Malibcong, Abra
Huyện | Huyện Abra |
---|---|
Các Barangay | 12 |
Diện tích | 216,10 km² |
Dân số Tổng | 3.354 |
Vùng | Vùng hành chính Cordillera |
Tỉnh | Abra |
Cấp: | đô thị hạng 5 |
Malibcong, Abra
Huyện | Huyện Abra |
---|---|
Các Barangay | 12 |
Diện tích | 216,10 km² |
Dân số Tổng | 3.354 |
Vùng | Vùng hành chính Cordillera |
Tỉnh | Abra |
Cấp: | đô thị hạng 5 |
Thực đơn
Malibcong, AbraLiên quan
Malibcong, AbraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Malibcong, Abra //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.census.gov.ph/data/pressrelease/2008/pr... http://www.nscb.gov.ph/activestats/psgc/default.as...